| 1 | Thành phố Cần Thơ Can Tho city
 | 94000 | 
|---|
| 2 | Thành phố Đà Nẵng Da Nang city
 | 50000 | 
|---|
| 3 | Thành phố Hà Nội Ha Noi city
 | 10000 - 14000 | 
|---|
| 4 | Thành phố Hải Phòng Hai Phong city
 | 04000 - 05000 | 
|---|
| 5 | Thành phố Hồ Chí Minh Ho Chi Minh city
 | 70000 - 74000 | 
|---|
| 6 | Tỉnh An Giang An Giang province
 | 90000 | 
|---|
| 7 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Ba Ria - Vung Tau province
 | 78000 | 
|---|
| 8 | Tỉnh Bắc Giang Bac Giang province
 | 26000 | 
|---|
| 9 | Tỉnh Bắc Kạn Bac Kan province
 | 23000 | 
|---|
| 10 | Tỉnh Bạc Liêu Bac Lieu province
 | 97000 | 
|---|
| 11 | Tỉnh Bắc Ninh Bac Ninh province
 | 16000 | 
|---|
| 12 | Tỉnh Bến Tre Ben Tre province
 | 86000 | 
|---|
| 13 | Tỉnh Bình Định Binh Dinh province
 | 55000 | 
|---|
| 14 | Tỉnh Bình Dương Binh Duong province
 | 75000 | 
|---|
| 15 | Tỉnh Bình Phước Binh Phuoc province
 | 67000 | 
|---|
| 16 | Tỉnh Bình Thuận Binh Thuan province
 | 77000 | 
|---|
| 17 | Tỉnh Cà Mau Ca Mau province
 | 98000 | 
|---|
| 18 | Tỉnh Cao Bằng Cao Bang province
 | 21000 | 
|---|
| 19 | Tỉnh Đắk Lắk Dak Lak province
 | 63000 - 64000 | 
|---|
| 20 | Tỉnh Đắk Nông Dak Nong province
 | 65000 | 
|---|
| 21 | Tỉnh Điện Biên Dien Bien province
 | 32000 | 
|---|
| 22 | Tỉnh Đồng Nai Dong Nai province
 | 76000 | 
|---|
| 23 | Tỉnh Đồng Tháp Dong Thap province
 | 81000 | 
|---|
| 24 | Tỉnh Gia Lai Gia Lai province
 | 61000 - 62000 | 
|---|
| 25 | Tỉnh Hà Giang Ha Giang province
 | 20000 | 
|---|
| 26 | Tỉnh Hà Nam Ha Nam province
 | 18000 | 
|---|
| 27 | Tỉnh Hà Tĩnh Ha Tinh province
 | 45000 - 46000 | 
|---|
| 28 | Tỉnh Hải Dương Hai Duong province
 | 03000 | 
|---|
| 29 | Tỉnh Hậu Giang Hau Giang province
 | 95000 | 
|---|
| 30 | Tỉnh Hoà Bình Hoa Binh province
 | 36000 | 
|---|
| 31 | Tỉnh Hưng Yên Hung Yen province
 | 17000 | 
|---|
| 32 | Tỉnh Khánh Hòa Khanh Hoa province
 | 57000 | 
|---|
| 33 | Tỉnh Kiên Giang Kien Giang province
 | 91000 - 92000 | 
|---|
| 34 | Tỉnh Kon Tum Kon Tum province
 | 60000 | 
|---|
| 35 | Tỉnh Lai Châu Lai Chau province
 | 30000 | 
|---|
| 36 | Tỉnh Lâm Đồng Lam Dong province
 | 66000 | 
|---|
| 37 | Tỉnh Lạng Sơn Lang Son province
 | 25000 | 
|---|
| 38 | Tỉnh Lào Cai Lao Cai province
 | 31000 | 
|---|
| 39 | Tỉnh Long An Long An province
 | 82000 - 83000 | 
|---|
| 40 | Tỉnh Nam Định Nam Dinh province
 | 07000 | 
|---|
| 41 | Tỉnh Nghệ An Nghe An province
 | 43000 - 44000 | 
|---|
| 42 | Tỉnh Ninh Bình Ninh Binh province
 | 08000 | 
|---|
| 43 | Tỉnh Ninh Thuận Ninh Thuan province
 | 59000 | 
|---|
| 44 | Tỉnh Phú Thọ Phu Tho province
 | 35000 | 
|---|
| 45 | Tỉnh Phú Yên Phu Yen province
 | 56000 | 
|---|
| 46 | Tỉnh Quảng Bình Quang Binh province
 | 47000 | 
|---|
| 47 | Tỉnh Quảng Nam Quang Nam province
 | 51000 - 52000 | 
|---|
| 48 | Tỉnh Quảng Ngãi Quang Ngai province
 | 53000 - 54000 | 
|---|
| 49 | Tỉnh Quảng Ninh Quang Ninh province
 | 01000 - 02000 | 
|---|
| 50 | Tỉnh Quảng Trị Quang Tri province
 | 48000 | 
|---|
| 51 | Tỉnh Sóc Trăng Soc Trang province
 | 96000 | 
|---|
| 52 | Tỉnh Sơn La Son La province
 | 34000 | 
|---|
| 53 | Tỉnh Tây Ninh Tay Ninh province
 | 80000 | 
|---|
| 54 | Tỉnh Thái Bình Thai Binh province
 | 06000 | 
|---|
| 55 | Tỉnh Thái Nguyên Thai Nguyen province
 | 24000 | 
|---|
| 56 | Tỉnh Thanh Hóa Thanh Hoa province
 | 40000 - 42000 | 
|---|
| 57 | Tỉnh Thừa Thiên Huế Thua Thien Hue province
 | 49000 | 
|---|
| 58 | Tỉnh Tiền Giang Tien Giang province
 | 84000 | 
|---|
| 59 | Tỉnh Trà Vinh Tra Vinh province
 | 87000 | 
|---|
| 60 | Tỉnh Tuyên Quang Tuyen Quang province
 | 22000 | 
|---|
| 61 | Tỉnh Vĩnh Long Vinh Long province
 | 85000 | 
|---|
| 62 | Tỉnh Vĩnh Phúc Vinh Phuc province
 | 15000 | 
|---|
| 63 | Tỉnh Yên Bái Yen Bai province
 | 33000 | 
|---|